besides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besides.
Từ điển Anh Việt
besides
/bi'saidz/
* phó từ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
and several others besides: và ngoài ra còn nhiều người khác nữa
* giới từ
ngoài... ra
and many more besides them: và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
he is very good at games besides being a scholar: ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
besides
making an additional point; anyway; besides, we can't afford it"
I don't want to go to a restaurant
she couldn't shelter behind him all the time and in any case he wasn't always with her
Synonyms: in any case
in addition
he has a Mercedes, too