similarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
similarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm similarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của similarly.
Từ điển Anh Việt
similarly
/'similəli/
* phó từ
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
similarly
đồng dạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
similarly
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách tương tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
similarly
in like or similar manner
He was similarly affected
some people have little power to do good, and have likewise little strength to resist evil"- Samuel Johnson
Synonyms: likewise