alike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alike.
Từ điển Anh Việt
alike
/ə'laik/
* tính từ
giống, tương tự
* phó từ
giống nhau, như nhau, đều nhau
to be dressed alike: ăn mặc giống nhau
share and share alike: chia đều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alike
* kỹ thuật
giống nhau