alike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alike.

Từ điển Anh Việt

  • alike

    /ə'laik/

    * tính từ

    giống, tương tự

    * phó từ

    giống nhau, như nhau, đều nhau

    to be dressed alike: ăn mặc giống nhau

    share and share alike: chia đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alike

    * kỹ thuật

    giống nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alike

    having the same or similar characteristics

    all politicians are alike

    they looked utterly alike

    friends are generally alike in background and taste

    Synonyms: similar, like

    Antonyms: unalike

    equally

    parents and teachers alike demanded reforms

    Synonyms: likewise

    in a like manner

    they walk alike