assumed name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assumed name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assumed name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assumed name.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assumed name
(law) a name under which a corporation conducts business that is not the legal name of the corporation as shown in its articles of incorporation
Synonyms: fictitious name, Doing Business As, DBA
Similar:
alias: a name that has been assumed temporarily
Synonyms: false name
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- assumed
- assumedly
- assumed bond
- assumed cost
- assumed load
- assumed mean
- assumed name
- assumed value
- assumed median
- assumed period
- assumed stress
- assumed function
- assumed interest
- assumed elevation
- assumed-size array
- assumed binary unit
- assumed liabilities
- assumed ground plane
- assumed channel shape
- assumed decimal point
- assumed level of insolation
- assumed rate of flow in pipeline
- assumed temperature at the time of erection
- assumed period of sewerage system functioning