assumed load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assumed load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assumed load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assumed load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assumed load

    * kỹ thuật

    tải trọng chuẩn

    tải trọng tiêu chuẩn

    xây dựng:

    tải trọng giả thiết