assumed mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assumed mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assumed mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assumed mean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assumed mean

    * kinh tế

    số bình quân giả định