assumed mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assumed mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assumed mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assumed mean.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assumed mean
* kinh tế
số bình quân giả định
Từ liên quan
- assumed
- assumedly
- assumed bond
- assumed cost
- assumed load
- assumed mean
- assumed name
- assumed value
- assumed median
- assumed period
- assumed stress
- assumed function
- assumed interest
- assumed elevation
- assumed-size array
- assumed binary unit
- assumed liabilities
- assumed ground plane
- assumed channel shape
- assumed decimal point
- assumed level of insolation
- assumed rate of flow in pipeline
- assumed temperature at the time of erection
- assumed period of sewerage system functioning