assumed temperature at the time of erection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assumed temperature at the time of erection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assumed temperature at the time of erection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assumed temperature at the time of erection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assumed temperature at the time of erection
* kỹ thuật
điện lạnh:
nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
Từ liên quan
- assumed
- assumedly
- assumed bond
- assumed cost
- assumed load
- assumed mean
- assumed name
- assumed value
- assumed median
- assumed period
- assumed stress
- assumed function
- assumed interest
- assumed elevation
- assumed-size array
- assumed binary unit
- assumed liabilities
- assumed ground plane
- assumed channel shape
- assumed decimal point
- assumed level of insolation
- assumed rate of flow in pipeline
- assumed temperature at the time of erection
- assumed period of sewerage system functioning