ali baba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ali baba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ali baba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ali baba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ali baba
the fictional woodcutter who discovered that `open sesame' opened a cave in the Arabian Nights' Entertainment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ali
- alir
- alias
- alibi
- alien
- alife
- align
- alike
- alima
- aline
- alish
- alite
- alive
- alible
- alidad
- alight
- alined
- aliped
- alisma
- aliyah
- alidade
- alidale
- alienee
- alienor
- aliform
- aligned
- aligner
- aliment
- alimony
- aliquot
- alismin
- ali baba
- aliasing
- alicylic
- alienage
- alienate
- alienism
- alienist
- aligning
- alinasal
- aliquant
- aliquote
- alitrunk
- alizarin
- alicyclic
- alienable
- alienated
- alienator
- align top
- alignment