alicylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alicylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alicylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alicylic.

Từ điển Anh Việt

  • alicylic

    /,æli'saiklik/

    * tính từ

    (hoá học) (thuộc) vòng no