alicyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alicyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alicyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alicyclic.
Từ điển Anh Việt
alicyclic
* tính từ
(thuộc) vòng no
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alicyclic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vòng béo