alite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alite

    * kỹ thuật

    trích

    xây dựng:

    alit mạ nhôm

    alit thấm nhôm