alible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alible.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alible
* kỹ thuật
y học:
bổ, bổ dưỡng