alidale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alidale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alidale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alidale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alidale
* kỹ thuật
xây dựng:
độ chuẩn xích
thước đo giác độ