aliyah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aliyah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliyah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliyah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aliyah

    (Judaism) the honor of being called up to the reading desk in the synagogue to read from the Torah

    he was called on for an aliyah

    (Judaism) immigration of Jews to Israel

    students making aliyah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).