cassius clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cassius clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassius clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassius clay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cassius clay
Similar:
ali: United States prizefighter who won the world heavyweight championship three times (born in 1942)
Synonyms: Muhammad Ali, Cassius Marcellus Clay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).