alder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alder.
Từ điển Anh Việt
alder
/'ɔl:də/
* danh từ
(thực vật học) cây tổng quán sủi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alder
* kỹ thuật
cây dương tía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alder
wood of any of various alder trees; resistant to underwater rot; used for bridges etc
north temperate shrubs or trees having toothed leaves and conelike fruit; bark is used in tanning and dyeing and the wood is rot-resistant
Synonyms: alder tree