alderman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alderman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alderman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alderman.

Từ điển Anh Việt

  • alderman

    /'ɔ:ldəmən/

    * danh từ

    uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alderman

    a member of a municipal legislative body (as a city council)

    aldermen usually represent city wards