alcea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcea

    genus of erect herbs of the Middle East having showy flowers: hollyhocks; in some classification systems synonymous with genus Althaea

    Synonyms: genus Alcea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).