aleak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aleak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aleak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aleak.
Từ điển Anh Việt
aleak
/ə'li:k/
* tính từ
có lỗ rò, rỉ nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aleak
* kỹ thuật
rò rỉ