aloe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aloe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aloe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aloe.

Từ điển Anh Việt

  • aloe

    /'ælou/

    * danh từ

    (thực vật học) cây lô hội

    (số nhiều) dầu tẩy lô hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aloe

    succulent plants having rosettes of leaves usually with fiber like hemp and spikes of showy flowers; found chiefly in Africa