alma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alma.

Từ điển Anh Việt

  • alma

    /'ælmə/ (almah) /'ælmə/

    * danh từ

    vũ nữ Ai-cập