almacantar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almacantar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almacantar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almacantar.
Từ điển Anh Việt
almacantar
(thiên văn) vĩ tuyến thiên văn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
almacantar
* kỹ thuật
toán & tin:
vĩ tuyến thiên văn