almanac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almanac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almanac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almanac.
Từ điển Anh Việt
almanac
/'ɔ:lmənæk/ (almanack) /'ɔ:lmənæk/
* danh từ
niên lịch, niên giám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
almanac
* kỹ thuật
lịch
niên giám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almanac
an annual publication including weather forecasts and other miscellaneous information arranged according to the calendar of a given year
Synonyms: farmer's calendar
an annual publication containing tabular information in a particular field or fields arranged according to the calendar of a given year