almah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almah.
Từ điển Anh Việt
almah
/'ælmə/ (almah) /'ælmə/
* danh từ
vũ nữ Ai-cập
almah
/'ælmə/ (almah) /'ælmə/
* danh từ
vũ nữ Ai-cập
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.