alma-ata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alma-ata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alma-ata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alma-ata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alma-ata

    Similar:

    almaty: the largest city in Kazakhstan and the capital until 1998

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).