alga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alga.
Từ điển Anh Việt
alga
/'ælgə/
* danh từ, số nhiều algae
/'ældʤi:/
(thực vật học) tảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alga
* kinh tế
tảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alga
primitive chlorophyll-containing mainly aquatic eukaryotic organisms lacking true stems and roots and leaves
Synonyms: algae