algarroba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
algarroba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algarroba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algarroba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
algarroba
mesquite pod used in tanning and dyeing
Synonyms: algarrobilla, algarobilla
mesquite of Gulf Coast and Caribbean Islands from Mexico to Venezuela
Synonyms: Prosopis juliflora, Prosopis juliiflora
Similar:
carob: long pod containing small beans and sweetish edible pulp; used as animal feed and source of a chocolate substitute
Synonyms: carob bean, algarroba bean, locust bean, locust pod
carob: evergreen Mediterranean tree with edible pods; the biblical carob
Synonyms: carob tree, carob bean tree, Ceratonia siliqua
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).