carob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carob.
Từ điển Anh Việt
carob
* danh từ
hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carob
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ca rôp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carob
long pod containing small beans and sweetish edible pulp; used as animal feed and source of a chocolate substitute
Synonyms: carob bean, algarroba bean, algarroba, locust bean, locust pod
evergreen Mediterranean tree with edible pods; the biblical carob
Synonyms: carob tree, carob bean tree, algarroba, Ceratonia siliqua
powder from the ground seeds and pods of the carob tree; used as a chocolate substitute
Synonyms: carob powder, Saint-John's-bread