carob tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carob tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carob tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carob tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carob tree
Similar:
carob: evergreen Mediterranean tree with edible pods; the biblical carob
Synonyms: carob bean tree, algarroba, Ceratonia siliqua
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).