ale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ale.

Từ điển Anh Việt

  • ale

    /eil/

    * danh từ

    rượu bia

    cuộc vui liên hoan uống bia

    Adam's ale

    (xem) Adam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ale

    * kinh tế

    bia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ale

    a general name for beer made with a top fermenting yeast; in some of the United States an ale is (by law) a brew of more than 4% alcohol by volume