ale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ale.
Từ điển Anh Việt
ale
/eil/
* danh từ
rượu bia
cuộc vui liên hoan uống bia
Adam's ale
(xem) Adam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ale
* kinh tế
bia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ale
a general name for beer made with a top fermenting yeast; in some of the United States an ale is (by law) a brew of more than 4% alcohol by volume
Từ liên quan
- ale
- alee
- alep
- aleak
- aleph
- alert
- aleut
- aleve
- alecto
- alegar
- aleppo
- alette
- alevin
- alexia
- alexic
- alexin
- alecost
- alectis
- alehoof
- alembic
- alemmal
- alertly
- alethia
- aletris
- aleukia
- aleuron
- alewife
- ale-wife
- aleatory
- alectura
- alehouse
- alerting
- aleurone
- aleutian
- alexinic
- ale-house
- alecithal
- alectoria
- alectoris
- alepidote
- alert box
- alertness
- aletocyte
- aleukemia
- aleurites
- aleuronic
- aleutians
- alexander
- alexocyte
- aleyrodes