alexic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alexic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alexic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alexic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alexic
* kỹ thuật
y học:
thuộc bổ thề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alexic
a person with alexia
of or relating to or symptomatic of alexia
Synonyms: word-blind