alembic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alembic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alembic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alembic.
Từ điển Anh Việt
alembic
/ə'lembik/
* danh từ
nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)
throught the elembic of fancy: qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alembic
* kỹ thuật
y học:
nồi chưng, nồi cất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alembic
an obsolete kind of container used for distillation; two retorts connected by a tube