alertly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alertly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alertly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alertly.
Từ điển Anh Việt
alertly
* phó từ
cảnh giác, lanh lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alertly
in mentally perceptive and responsive way
she got through the day alertly, despite being on drugs