aleatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aleatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aleatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aleatory.

Từ điển Anh Việt

  • aleatory

    /'eiliətəri/

    * tính từ

    may rủi, không chắc, bấp bênh

  • aleatory

    ngẫu nhiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aleatory

    * kỹ thuật

    ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aleatory

    dependent on chance

    the aleatory element in life