aleatory operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aleatory operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aleatory operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aleatory operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aleatory operation

    * kinh tế

    hoạt động đầu cơ