alegar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alegar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alegar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alegar.
Từ điển Anh Việt
alegar
/'eiligɑ:/
* danh từ
rượu bia chua
giấm rượu bia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alegar
* kinh tế
rượu bia chua