alecithal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alecithal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alecithal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alecithal.
Từ điển Anh Việt
alecithal
Cách viết khác : alecithic
alecithal
Cách viết khác : alecithic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.