alemmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alemmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alemmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alemmal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alemmal

    * kỹ thuật

    y học:

    không có bao (thần kinh)