alee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alee.

Từ điển Anh Việt

  • alee

    /ə'li:/

    * phó từ & tính từ

    (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alee

    * kỹ thuật

    dưới gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alee

    on or toward the lee

    put the helm alee