als nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
als nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm als giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của als.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
als
Similar:
amyotrophic lateral sclerosis: thickening of tissue in the motor tracts of the lateral columns and anterior horns of the spinal cord; results in progressive muscle atrophy that starts in the limbs
Synonyms: Lou Gehrig's disease
aluminum: a silvery ductile metallic element found primarily in bauxite
Synonyms: aluminium, Al, atomic number 13
alabama: a state in the southeastern United States on the Gulf of Mexico; one of the Confederate states during the American Civil War
Synonyms: Heart of Dixie, Camellia State, AL
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).