alsace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alsace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alsace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alsace.

Từ điển Anh Việt

  • alsace

    * danh từ

    rượu nho vùng An-dát (Pháp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alsace

    a region of northeastern France famous for its wines

    Synonyms: Alsatia, Elsass