amyotrophic lateral sclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amyotrophic lateral sclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amyotrophic lateral sclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amyotrophic lateral sclerosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amyotrophic lateral sclerosis

    * kỹ thuật

    y học:

    xơ cứng cột bên teo cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amyotrophic lateral sclerosis

    thickening of tissue in the motor tracts of the lateral columns and anterior horns of the spinal cord; results in progressive muscle atrophy that starts in the limbs

    Synonyms: ALS, Lou Gehrig's disease