prig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prig.

Từ điển Anh Việt

  • prig

    /prig/

    * danh từ

    người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh

    (từ lóng) kẻ cắp

    * ngoại động từ

    (từ lóng) ăn cắp, xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prig

    Similar:

    snob: a person regarded as arrogant and annoying

    Synonyms: snot, snoot