priggishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priggishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priggishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priggishly.
Từ điển Anh Việt
priggishly
* phó từ
lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priggishly
in a priggish manner
this professor acts so priggishly--like a moderator with a gavel!