snot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snot.

Từ điển Anh Việt

  • snot

    /snɔt/

    * danh từ

    vuôi, mũi thò lò

    (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snot

    nasal mucus

    Similar:

    snob: a person regarded as arrogant and annoying

    Synonyms: prig, snoot