snot-nosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snot-nosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snot-nosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snot-nosed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snot-nosed
Similar:
bigheaded: (used colloquially) overly conceited or arrogant
a snotty little scion of a degenerate family"-Laurent Le Sage
they're snobs--stuck-up and uppity and persnickety
Synonyms: persnickety, snooty, snotty, stuck-up, too big for one's breeches, uppish
snotty: dirty with nasal discharge
a snotty nose
a house full of snot-nosed kids
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).