persnickety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persnickety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persnickety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persnickety.
Từ điển Anh Việt
persnickety
* tính từ
(Mỹ, (thông tục)) xem pernickety
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persnickety
Similar:
bigheaded: (used colloquially) overly conceited or arrogant
a snotty little scion of a degenerate family"-Laurent Le Sage
they're snobs--stuck-up and uppity and persnickety
Synonyms: snooty, snot-nosed, snotty, stuck-up, too big for one's breeches, uppish
pernickety: characterized by excessive precision and attention to trivial details
a persnickety job
a persnickety school teacher