snotty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snotty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snotty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snotty.

Từ điển Anh Việt

  • snotty

    /'snɔti/

    * danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet