bigheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bigheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bigheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bigheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bigheaded
(used colloquially) overly conceited or arrogant
a snotty little scion of a degenerate family"-Laurent Le Sage
they're snobs--stuck-up and uppity and persnickety
Synonyms: persnickety, snooty, snot-nosed, snotty, stuck-up, too big for one's breeches, uppish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).