snooty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snooty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snooty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snooty.

Từ điển Anh Việt

  • snooty

    /'snu:ti/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch

    trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang

Từ điển Anh Anh - Wordnet