snooty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snooty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snooty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snooty.
Từ điển Anh Việt
snooty
/'snu:ti/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snooty
Similar:
bigheaded: (used colloquially) overly conceited or arrogant
a snotty little scion of a degenerate family"-Laurent Le Sage
they're snobs--stuck-up and uppity and persnickety
Synonyms: persnickety, snot-nosed, snotty, stuck-up, too big for one's breeches, uppish